--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Scomberesox saurus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cyma recta
:
một dải trang trí cong, phần bên trên lõm, bên dưới lồi
+
quì
:
sun flower; turnsole
+
unhaft
:
tháo cán ra
+
smidgen
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí
+
directorship
:
chức giám đốc